TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ CẢM XÚC TIẾNG ANH CHO HỌC SINH CẤP 1

Luyện nói tiếng Anh giao tiếp hàng ngày giúp bạn rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học tiếng Anh giao tiếp và sử dụng linh hoạt các câu tiếng Anh thông dụng. Hãy  cùng EDURICE  tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản và cách luyện nói tiếng Anh giao tiếp hàng ngày trong bài viết dưới đây!
 
EDURICE tổng hợp từ vững Tiếng Anh về cảm xúc, kèm theo ví dụ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với học sinh cấp 1.
 
 * Happy (Hạnh phúc) 
    I am happy to see my friends. (Tôi hạnh phúc khi gặp bạn bè.)
 
 * Sad (Buồn bã) 
The little boy is sad because he fell down. (Cậu bé buồn vì bị ngã.)
 
 * Angry (Tức giận)
She is angry when her brother takes her toys. (Cô ấy tức giận khi anh trai lấy đồ chơi.)
 
 * Scared (Sợ hãi)
I am scared of the dark. (Tôi sợ bóng tối.)
 
 * Excited (Phấn khích)
We are excited about the school trip. (Chúng tôi hào hứng về chuyến đi học.)
 
 * Tired (Mệt mỏi)
He is tired after playing soccer. (Anh ấy mệt sau khi chơi đá bóng.)
 
 * Bored (Buồn chán)
The cat is bored of sleeping. (Con mèo chán ngủ.)
 
 * Surprised (Ngạc nhiên)
She is surprised to see a rainbow. (Cô ấy ngạc nhiên khi thấy cầu vồng.)
 
 * Love (Yêu thương)
 I love my parents very much. (Tôi yêu bố mẹ rất nhiều.)
 
 * Hate (Ghét)
 He hates eating spinach. (Cậu ấy ghét ăn rau bina.)
 
 * Worried (Lo lắng)
She is worried about her sick dog. (Cô ấy lo lắng về con chó bị ốm.)
 
 * Shy (Nhút nhát)
The new student is shy. (Bạn học sinh mới nhút nhát.)
 
 * Proud (Tự hào)
My mom is proud of my good grades. (Mẹ tôi tự hào về điểm tốt của tôi.)
 
 * Confused (Bối rối)
 I am confused by the math problem. (Tôi bối rối trước bài toán.)
 
 * Jealous (Ghen tị)
He is jealous of his friend’s new bike. (Cậu ấy ghen tị với chiếc xe đạp mới của bạn.)
 
 * Disappointed (Thất vọng)
She is disappointed that the park is closed. (Cô ấy thất vọng vì công viên đóng cửa.)
 
 * Lonely (Cô đơn)
The puppy feels lonely without its mother. (Chú chó con cảm thấy cô đơn khi không có mẹ.)
 
 * Nervous (Lo lắng)
 I am nervous before my performance. (Tôi lo lắng trước buổi biểu diễn.)
 
 * Calm (Bình tĩnh)
The baby is calm in her mother’s arms. (Em bé bình tĩnh trong vòng tay mẹ.)
 
 * Hopeful (Hy vọng)
We are hopeful for sunny weather tomorrow. (Chúng tôi hy vọng thời tiết ngày mai nắng đẹp.)
 
 * Content (Hài lòng)
 I am content with my toys. (Tôi hài lòng với đồ chơi của mình.)
 
 * Miserable (Khổ sở)
He is miserable because he lost his balloon. (Anh ấy khổ sở vì mất quả bóng bay.)
 
 * Annoyed (Khó chịu)
She is annoyed by the loud noise. (Cô ấy khó chịu vì tiếng ồn lớn.)
 
 * Thrilled (Phấn khích tột độ)
We are thrilled to go to the zoo. (Chúng tôi rất phấn khích khi được đi sở thú.)
 
 * Uneasy (Bất an)
 I feel uneasy when I am alone. (Tôi cảm thấy bất an khi ở một mình.)
 
 * Peaceful (Yên bình)
The forest is peaceful in the morning. (Khu rừng yên bình vào buổi sáng.)
 
 * Grateful (Biết ơn)
I am grateful for my family. (Tôi biết ơn gia đình mình.)
 
 * Guilty (Có lỗi)
He feels guilty for breaking the vase. (Anh ấy cảm thấy có lỗi vì làm vỡ lọ hoa.)
 
 * Astonished (Kinh ngạc)
She was astonished by the magic trick. (Cô ấy kinh ngạc trước trò ảo thuật.)
 
 * Frustrated (Bực bội)
 He is frustrated with the difficult puzzle. (Anh ấy bực bội với câu đố khó.)
 
 * Overjoyed (Vô cùng vui sướng)
  We are overjoyed to see our cousins. (Chúng tôi vô cùng vui sướng khi gặp anh em họ.)
 
 * Impressed (Ấn tượng)
She is impressed by the painting. (Cô ấy ấn tượng với bức tranh.)
 
 * Puzzled (Bối rối)
I am puzzled by the strange sound. (Tôi bối rối trước âm thanh lạ.)
 
 * Satisfied (Hài lòng)
I am satisfied with my drawing. (Tôi hài lòng với bức vẽ của mình.)
 
 * Startled (Giật mình)
She was startled by the loud bang. (Cô ấy giật mình bởi tiếng nổ lớn.)
 
 * Sympathetic (Thông cảm)
 I am sympathetic to his sadness. (Tôi thông cảm với nỗi buồn của anh ấy.)
 
 * Terrified (Kinh hãi)
 He is terrified of spiders. (Anh ấy sợ nhện.)
 
 * Thoughtful (Chu đáo)
She is thoughtful and kind. (Cô ấy chu đáo và tử tế.)
 
 * Warm (Ấm áp)
The sun feels warm on my skin. (Ánh nắng ấm áp trên da tôi.)
 
 * Wild (Mạnh mẽ)
The wind is wild today. (Hôm nay gió rất mạnh.)
 
 * Wishful (Mong muốn)
 I am wishful for a new toy. (Tôi mong muốn có một món đồ chơi mới.)
 
 * Youthful (Trẻ trung)
 She is youthful and energetic. (Cô ấy trẻ trung và tràn đầy năng lượng.)
 
 * Zealous (Nhiệt tình)
He is zealous about learning new things. (Anh ấy nhiệt tình học những điều mới.)
 
 * Amused (Thích thú)
 We are amused by the funny movie. (Chúng tôi thích thú với bộ phim hài hước.)
 
 * Anxious (Lo lắng)
I am anxious about the upcoming test. (Tôi lo lắng về bài kiểm tra sắp tới.)
 
 * Bitter (Cay đắng)
He is bitter about losing the game. (Anh ấy cay đắng vì thua cuộc.)
 
 * Blessed (May mắn)
We are blessed with good health. (Chúng tôi may mắn có sức khỏe tốt.)
 
Học từ vựng tiếng Anh là một hành trình dài, nhưng với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được kho từ vựng khổng lồ này. Chúc bạn thành công!