Khám Phá Thế Giới Nghề Nghiệp: 100 Từ Vựng Tiếng Anh và Mẫu Câu

Chào mừng các bạn đến với từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp!

EDURICE sẽ giúp các bạn làm quen với 100 từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp quen thuộc và thú vị. Với hình ảnh minh họa sinh động và cách trình bày dễ hiểu, bạn sẽ học tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy cùng EDURICE khám phá thế giới xung quanh và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh nhé!

* Doctor (Bác sĩ)

* Nurse (Y tá)

* Teacher (Giáo viên)

* Engineer (Kỹ sư)

* Lawyer (Luật sư)

* Judge (Thẩm phán)

* Police officer (Cảnh sát)

* Firefighter (Lính cứu hỏa)

* Pilot (Phi công)

* Flight attendant (Tiếp viên hàng không)

* Chef (Đầu bếp)

* Waiter/Waitress (Bồi bàn)

* Baker (Thợ làm bánh)

* Hairdresser (Thợ cắt tóc)

* Makeup artist (Thợ trang điểm)

* Electrician (Thợ điện)

* Plumber (Thợ sửa ống nước)

* Carpenter (Thợ mộc)

* Construction worker (Thợ xây)

* Artist (Họa sĩ)

* Musician (Nhạc sĩ)

* Singer (Ca sĩ)

* Dancer (Vũ công)

* Actor/Actress (Diễn viên)

* Photographer (Nhiếp ảnh gia)

* Journalist (Nhà báo)

* Editor (Biên tập viên)

* Writer (Nhà văn)

* Poet (Nhà thơ)

* Designer (Nhà thiết kế)

* Programmer (Lập trình viên)

* Data analyst (Nhà phân tích dữ liệu)

* Marketing specialist (Chuyên viên marketing)

* Salesperson (Nhân viên bán hàng)

* Cashier (Thu ngân)

* Accountant (Kế toán)

* Auditor (Kiểm toán viên)

* Manager (Giám đốc)

* Supervisor (Quản lý)

* Office worker (Nhân viên văn phòng)

* Secretary (Thư ký)

* Assistant (Trợ lý)

* Receptionist (Lễ tân)

* Tour guide (Hướng dẫn viên du lịch)

* Hotel worker (Nhân viên khách sạn)

* Restaurant worker (Nhân viên nhà hàng)

* Farmer (Nông dân)

* Fisherman (Ngư dân)

* Factory worker (Công nhân)

* Driver (Tài xế)

* Delivery person (Người giao hàng)

* Mail carrier (Người đưa thư)

* Model (Người mẫu)

* Athlete (Vận động viên)

* Coach (Huấn luyện viên)

* Referee (Trọng tài)

* Presenter (Người dẫn chương trình)

* Broadcaster (Phát thanh viên)

* Scientist (Nhà khoa học)

* Researcher (Nhà nghiên cứu)

* Mathematician (Nhà toán học)

* Physicist (Nhà vật lý)

* Chemist (Nhà hóa học)

* Biologist (Nhà sinh học)

* Astronomer (Nhà thiên văn học)

* Geologist (Nhà địa chất học)

* Archaeologist (Nhà khảo cổ học)

* Psychologist (Nhà tâm lý học)

* Sociologist (Nhà xã hội học)

* Economist (Nhà kinh tế học)

* Political scientist (Nhà chính trị học)

* Historian (Nhà sử học)

* Geographer (Nhà địa lý học)

Mẫu Câu Đơn Giản

* What is your job? (Bạn làm nghề gì?)

* I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)

* He is an engineer. (Anh ấy là một kỹ sư.)

* She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)

* They are firefighters. (Họ là những người lính cứu hỏa.)

* I want to be a pilot. (Tôi muốn trở thành một phi công.)

* Is your job interesting? (Nghề nghiệp của bạn có thú vị không?)

* I love my job. (Tôi yêu công việc của mình.)

* My job is very busy. (Công việc của tôi rất bận rộn.)

* I am looking for a new job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới.)

 Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và cung cấp cho bạn những mẫu câu hữu ích để giao tiếp. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!