GIA ĐÌNH THÂN YÊU: TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐẦU TIÊN CHO BÉ

Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia của EDURICE, nhằm cung cấp cho các em học sinh cấp 1 một danh sách từ vựng tiếng Anh về gia đình hữu ích và dễ học.

Thành viên gia đình:
* Father/Dad: Bố
* Mother/Mom: Mẹ
* Parents: Bố mẹ
* Son: Con trai
* Daughter: Con gái
* Children: Những đứa trẻ
* Brother: Anh trai/em trai
* Sister: Chị gái/em gái
* Grandfather/Grandpa: Ông nội/ông ngoại
* Grandmother/Grandma: Bà nội/bà ngoại
* Grandparents: Ông bà
* Uncle: Chú/bác trai
* Aunt: Cô/dì/bác gái
* Cousin: Anh chị em họ
* Baby: Em bé
* Toddler: Trẻ tập đi
* Sibling: Anh chị em ruột
* Husband: Chồng
* Wife: Vợ
* Family: Gia đình

Các mối quan hệ trong gia đình:
* Love: Tình yêu
* Care: Sự quan tâm
* Support: Sự ủng hộ
* Respect: Sự tôn trọng
* Together: Cùng nhau
* Happy: Hạnh phúc
* Sad: Buồn
* Angry: Tức giận
* Proud: Tự hào
* Kind: Tử tế
* Friendly: Thân thiện
* Helpful: Hay giúp đỡ
* Close: Gần gũi
* Distant: Xa cách
* Relationship: Mối quan hệ

Các hoạt động gia đình:
* Eat: Ăn
* Cook: Nấu ăn
* Play: Chơi
* Watch TV: Xem TV
* Read: Đọc
* Talk: Nói chuyện
* Laugh: Cười
* Cry: Khóc
* Hug: Ôm
* Kiss: Hôn
* Visit: Thăm
* Travel: Đi du lịch
* Picnic: Đi dã ngoại
* Party: Bữa tiệc
* Celebrate: Kỷ niệm

Các từ vựng khác:
* Big: To
* Small: Nhỏ
* Old: Già/cũ
* Young: Trẻ
* Tall: Cao
* Short: Thấp/ngắn
* Beautiful: Xinh đẹp
* Handsome: Đẹp trai
* Smart: Thông minh
* Funny: Hài hước
* Strong: Khỏe mạnh
* Weak: Yếu đuối
* Happy: Hạnh phúc
* Sad: Buồn
* Good: Tốt
* Bad: Xấu
* New: Mới
* First: Đầu tiên
* Last: Cuối cùng
* Always: Luôn luôn

Mong rằng danh sách này hữu ích cho việc học tiếng Anh của các bé!