“VƯỜN BÁCH THÚ” TIẾNG ANH : 100 TỪ VỰNG CHO BÉ THỎA SỨC KHÁM PHÁ

Chào mừng các bạn nhỏ đến với thế giới động vật đầy màu sắc và thú vị! Bài viết này của EDURICE sẽ đưa các bé vào một hành trình khám phá 100 từ vựng tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ về các loài vật quen thuộc xung quanh chúng ta.
 
Chúng ta sẽ cùng nhau làm quen với những người bạn bốn chân đáng yêu như mèo con (kitten), cún con (puppy), hay những loài vật hoang dã dũng mãnh như sư tử (lion), hổ (tiger). Các bé sẽ được học tên các loài vật nuôi trong nhà, động vật sống trong trang trại, các loài chim muông, côn trùng bé nhỏ, và cả những sinh vật biển kỳ diệu.
Bài viết được thiết kế đặc biệt dành cho trẻ em cấp 1, với ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu. Chúng tôi tin rằng, với 100 từ vựng tiếng Anh về động vật này, các bé sẽ có một nền tảng vững chắc để phát triển khả năng ngôn ngữ và khám phá thế giới xung quanh.
Hãy cùng EDURICE mở cánh cửa tri thức và khám phá thế giới động vật đầy điều kỳ diệu nhé!”
 
Động vật nuôi trong nhà:
 * Cat (mèo)
 * Dog (chó)
 * Fish (cá)
 * Bird (chim)
 * Rabbit (thỏ)
 * Hamster (chuột hamster)
 * Turtle (rùa)
 * Guinea pig (chuột lang)
 * Parrot (vẹt)
 * Kitten (mèo con)
 * Puppy (chó con)
 * Goldfish (cá vàng)
 
Động vật trang trại:
 * Cow (bò)
 * Horse (ngựa)
 * Pig (lợn)
 * Sheep (cừu)
 * Chicken (gà)
 * Duck (vịt)
 * Goat (dê)
 * Donkey (lừa)
 * Goose (ngỗng)
 * Turkey (gà tây)
 
Động vật hoang dã:
 * Lion (sư tử)
 * Tiger (hổ)
 * Elephant (voi)
 * Monkey (khỉ)
 * Bear (gấu)
 * Giraffe (hươu cao cổ)
 * Zebra (ngựa vằn)
 * Fox (cáo)
 * Wolf (chó sói)
 * Deer (hươu nai)
 * Snake (rắn)
 * Frog (ếch)
 * Lizard (thằn lằn)
 * Crocodile (cá sấu)
 * Hippopotamus (hà mã)
 * Rhinoceros (tê giác)
 * Kangaroo (chuột túi)
 * Panda (gấu trúc)
 * Koala (gấu túi koala)
 
Động vật dưới nước:
 * Shark (cá mập)
 * Dolphin (cá heo)
 * Whale (cá voi)
 * Octopus (bạch tuộc)
 * Starfish (sao biển)
 * Crab (cua)
 * Lobster (tôm hùm)
 * Seahorse (cá ngựa)
 
Côn trùng:
 * Bee (ong)
 * Ant (kiến)
 * Butterfly (bướm)
 * Spider (nhện)
 * Fly (ruồi)
 * Mosquito (muỗi)
 * Ladybug (bọ rùa)
 * Caterpillar (sâu bướm)
 
Các loài chim:
 * Eagle (đại bàng)
 * Owl (cú mèo)
 * Penguin (chim cánh cụt)
 * Swan (thiên nga)
 * Peacock (chim công)
 
Các loài động vật khác:
 * Mouse (chuột)
 * Rat (chuột cống)
 * Squirrel (sóc)
 * Hedgehog (nhím)
 * Bat (dơi)
 * Snail (ốc sên)
 * Worm (giun)
 
Các giai đoạn phát triển của động vật:
 * Egg (trứng)
 * Chick (gà con)
 
Các bộ phận cơ thể động vật:
 * Tail (đuôi)
 * Leg (chân)
 * Wing (cánh)
 * Paw (chân có vuốt)
 * Beak (mỏ)
 * Fur (lông thú)
 * Feather (lông chim)
 * Scale (vảy)
 
Hành động của động vật:
 * Run (chạy)
 * Jump (nhảy)
 * Fly (bay)
 * Swim (bơi)
 * Eat (ăn)
 * Sleep (ngủ)
 * Play (chơi)
 
Âm thanh động vật:
 * Bark (tiếng sủa)
 * Meow (tiếng kêu của mèo)
 * Moo (tiếng bò rống)
 * Roar (tiếng gầm)
 * Chirp (tiếng chim hót)
 
Tính từ miêu tả động vật:
 * Big (to)
 * Small (nhỏ)
 * Fast (nhanh)
 * Slow (chậm)
 * Cute (dễ thương)
 * Scary (đáng sợ)
 * Colorful (nhiều màu sắc)
 * Friendly (thân thiện)
 
Mong rằng danh sách này hữu ích cho việc học tiếng Anh của các bé!