Các bạn nhỏ ơi, các bạn có biết rằng việc học tiếng Anh có thể trở nên thú vị và bổ ích hơn rất nhiều khi chúng ta kết hợp với những điều quen thuộc xung quanh mình không? Hôm nay, EDURICE sẽ cùng nhau khám phá thế giới tiếng Anh “xanh mướt” thông qua các loại rau củ quả quen thuộc nhé!
- Carrot (cà rốt): Củ cà rốt màu cam tươi ngon, rất tốt cho đôi mắt của chúng ta.
- Tomato (cà chua): Quả cà chua đỏ mọng, thường xuất hiện trong các món salad và nước sốt.
- Cucumber (dưa chuột): Quả dưa chuột xanh mát, giúp giải nhiệt trong những ngày hè nóng bức.
- Broccoli (bông cải xanh): Bông cải xanh chứa nhiều vitamin và khoáng chất, rất tốt cho sức khỏe.
- Potato (khoai tây): Củ khoai tây có thể chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như khoai tây chiên, khoai tây nghiền,…
- Spinach (rau bina): Loại rau xanh lá chứa nhiều sắt, rất tốt cho sức khỏe.
- Onion (hành tây): Gia vị quen thuộc trong nhiều món ăn, giúp tăng hương vị.
- Garlic (tỏi): Gia vị có tính kháng khuẩn, giúp tăng cường hệ miễn dịch.
- Bell pepper (ớt chuông): Loại ớt ngọt, có nhiều màu sắc bắt mắt, giàu vitamin C.
- Corn (ngô/bắp): Loại ngũ cốc quen thuộc, có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon.
- Lettuce (rau diếp): Loại rau thường dùng trong các món salad và bánh mì kẹp.
- Pumpkin (bí ngô): Loại quả có màu cam, thường dùng để nấu súp hoặc làm bánh.
- Asparagus (măng tây): Loại rau cao cấp, giàu dinh dưỡng.
- Beetroot (củ dền): Củ màu đỏ sẫm, thường dùng để làm nước ép hoặc salad.
- Cabbage (bắp cải): Loại rau quen thuộc, có nhiều loại như bắp cải trắng, bắp cải tím.
- Cauliflower (súp lơ trắng): Tương tự bông cải xanh, nhưng có màu trắng.
- Celery (cần tây): Loại rau có thân dài, thường dùng để ăn sống hoặc nấu canh.
- Chili (ớt): Gia vị cay nồng, có nhiều loại ớt với độ cay khác nhau.
- Eggplant (cà tím): Loại quả có màu tím, thường dùng để chế biến nhiều món ăn.
- Ginger (gừng): Gia vị có tính ấm, thường dùng để nấu ăn hoặc pha trà.
- Kale (cải xoăn): Loại rau xanh lá, giàu vitamin và khoáng chất.
- Leek (tỏi tây): Loại rau có họ hàng với hành tây, có hương vị nhẹ nhàng hơn.
- Mushroom (nấm): Loại thực phẩm có nhiều loại, giàu protein và vitamin.
- Pea (đậu Hà Lan): Loại hạt nhỏ màu xanh, thường dùng để nấu súp hoặc xào.
- Radish (củ cải): Loại củ có nhiều màu sắc, thường dùng để ăn sống hoặc muối chua.
- Shallot (hành tím): Loại hành có kích thước nhỏ, có hương vị thơm ngon.
- Sweet potato (khoai lang): Loại củ có màu vàng hoặc tím, có vị ngọt.
- Turnip (củ cải trắng): Loại củ có màu trắng, thường dùng để nấu canh hoặc muối chua.
- Water spinach (rau muống): Loại rau xanh quen thuộc trong các bữa ăn Việt Nam.
- Bitter melon (khổ qua/mướp đắng): Loại quả có vị đắng, thường dùng để nấu canh hoặc xào.
- Luffa (mướp hương): Loại quả có vị ngọt, thường dùng để nấu canh hoặc xào.
- Malabar spinach (mồng tơi): Loại rau xanh có vị nhớt, thường dùng để nấu canh.
- Perilla (tía tô): Loại rau thơm có mùi đặc trưng, thường dùng để ăn sống hoặc nấu canh.
- Mint (rau bạc hà): Loại rau thơm có vị the mát, thường dùng để ăn sống hoặc pha trà.
- Coriander (rau mùi/ngò rí): Loại rau thơm có mùi đặc trưng, thường dùng để ăn sống hoặc trang trí món ăn.
- Spring onion (hành lá): Gia vị quen thuộc trong nhiều món ăn Việt Nam.
- Lemongrass (sả): Gia vị có mùi thơm đặc trưng, thường dùng để nấu ăn hoặc pha trà.
- Galangal (riềng): Gia vị có mùi thơm đặc trưng, thường dùng để nấu các món canh hoặc kho.
- Turmeric (nghệ): Gia vị có màu vàng, thường dùng để nấu ăn hoặc làm thuốc.
- Bamboo shoot (măng): Loại măng non từ cây tre, thường dùng để nấu canh hoặc xào.
- Lotus root (ngó sen): Phần rễ của cây sen, thường dùng để làm gỏi hoặc nấu canh.
- Taro (khoai môn): Loại củ có vị ngọt bùi, thường dùng để nấu canh hoặc làm bánh.
- Cassava (khoai mì/sắn): Loại củ có vị ngọt, thường dùng để luộc hoặc làm bánh
- Jicama (củ đậu): Loại củ có vị ngọt mát, thường dùng để ăn sống hoặc làm gỏi.
- Wax gourd (bí đao): Loại quả có kích thước lớn, thường dùng để nấu canh.
- Bottle gourd (bầu): Loại quả có hình dáng dài, thường dùng để nấu canh.
- Okra (đậu bắp): Loại quả có hình dáng thon dài, thường dùng để luộc hoặc xào.
- Water lily (bông súng): Loại hoa có thể ăn được, thường dùng để nhúng lẩu hoặc ăn sống.